Máy làm nóng và làm mát gắn bên

Ứng dụng: lý tưởng cho không gian cao và lớn ( H: 4-30m ) cần làm mát và sưởi ấm với khoảng cách cung cấp không khí theo phương ngang ≥26m, tiêu thụ năng lượng thấp hơn và hiệu quả tốt hơn đặc biệt là trong điều kiện làm mát.

Chức năng: làm mát, sưởi ấm

Nguồn nóng và lạnh: nước lạnh ( 7-12℃ ) /nước nóng ( 40-90℃ )

Chế độ điều khiển: điều khiển không dây, tần số thay đổi, giám sát tự động

  • Điều khiển không dây

  • Kiểm soát tần số thay đổi

  • Điều hòa tuần hoàn không khí

Chi tiết sản phẩm

 

Nguyên lý hoạt động

Khi nước nóng/lạnh hoặc hơi nước đi qua thiết bị, bộ trao đổi không khí hiệu quả trong thiết bị sẽ được sử dụng để làm nóng/làm mát không khí nhanh chóng.

Quạt hướng trục áp suất gió lớn lắp trên đỉnh được sử dụng để ép không khí nóng xuống. Sau đó, không khí chịu áp suất tăng gấp đôi qua miếng bọt biển giảm thanh và hội tụ hình thang dưới, xoáy ra khỏi vòi phun qua cánh dẫn hướng và được phân phối khắp không gian từ trên xuống dưới.

7

Tính Chất

Bằng cách điều chỉnh tốc độ gió và góc thoát khí, nó đạt được môi trường làm mát hoặc sưởi ấm thoải mái
Góc cung cấp không khí điều chỉnh vô cấp
Sử dụng quạt hướng trục để thu hồi nhiệt hiệu quả từ không gian trên cùng, giảm thất thoát nhiệt từ mái nhà, đạt được hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
Quạt được lắp đặt bên dưới bộ trao đổi không khí để kiểm soát mức độ tiếng ồn ( <60 dB )

8

Bộ trao đổi khí hình vuông được thiết kế đặc biệt ngăn chặn rò rỉ nước ngưng tụ
Bộ trao đổi không khí được thiết kế phức tạp, diện tích trao đổi gấp 1,5 lần so với các bộ trao đổi khác, mang lại hiệu quả sưởi ấm/làm mát đáng kể
Khoảng cách cung cấp không khí dài, lượng không khí nóng/lạnh lớn
Chức năng: làm mát, sưởi ấm

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

9

 

Side-mounted Heating and Cooling Unit  
Model   AirTS-SK-I AirTS-SK-II
Rotating speed of fan r/min 0~900 0~860
Standard circulating air volume m³/h 0~6700 0~9900
Voltage V 380±5% 380±5%
Electric power kW 0~0.85 0~1.80
Current A 0~1.65 0~3.60

Horizontal supply air distance

in cooling mode

m <19 <28

Horizontal supply air distance

in heating mode

m <17 <26
Control mode   VAV stepless regulation VAV stepless regulation
Noise dB <60 <60

 

Dimension  
Model AirTS-SK-I AirTS-SK-II
A mm 900 1100
B mm 1220 1300
C mm 500 700
E mm 570 570
F mm 100 92
J mm 117 204
L mm 167 268
(internal thread) mm DN40 DN50
(external thread) mm DN25 DN32
P mm 647 695
Q mm 765 935
Weight kg 191 250
Water volume L 5.8 9.8

 

Application